Tiến trình đào tạo chuyên ngành Hệ thống thông tin (K67)

1. Thời gian đào tạo: 4 năm

2. Sinh viên phải hoàn thành tổng số tín chỉ: 131 tín chỉ, trong đó 117 tín chỉ Bắt buộc, 14 tín chỉ Tự chọn

3. Tiến trình đào tạo chuyên ngành Hệ thống thông tin

Năm học Học kỳ TT Tên học phần Mã học
phần
Tổng Số TC LT TH Học phần tiên quyết Mã học phần
tiên quyết
Loại tiên quyết (1 song hành, 2 học trước, 3 tiên quyết) BB/ TC Tổng số TC
tối thiểu phải chọn
Đề cương chi tiết
1 1 1 Triết học Mác – Lênin ML01020 3 3.0 0.0 BB 0
1 1 2 Tin học cơ sở TH01001 3 2.0 1.0 BB
1 1 3 Cơ sở vật lý cho tin học TH01029 3 2.0 1.0 BB
1 1 4 Đại số tuyến tính TH01006 3 3.0 0.0 BB
1 1 5 Toán giải tích TH01024 3 3.0 0.0 BB
1 1 6 Pháp luật đại cương ML01009 2 2.0 0.0 BB
1 1 7 Tiếng Anh bổ trợ SN00010 1 1.0 0.0 PCBB
1 1 8 Giáo dục thể chất đại cương GT01016 1 0.5 0.5 PCBB
1 1 9 Giáo dục quốc phòng 1 QS01001 3 3.0 0.0 PCBB
  17
1 2 10 Tiếng Anh 0 SN00011 2 2.0 0.0 PCBB 0
1 2 11 Kinh tế chính trị Mác – Lênin ML01021 2 2 0 Triết học Mác – Lênin ML01020 2 BB
1 2 12 Xác suất thống kê TH01007 3 3.0 0.0 Toán giải tích TH01024 2 BB
1 2 13 Toán rời rạc TH01023 3 3.0 0.0 Đại số tuyến tính TH01006 2 BB
1 2 14 Kiến trúc máy tính và Vi xử lý TH01022 3 3.0 0.0 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
1 2 15 Cơ sở dữ liệu TH02001 3 3.0 0.0 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
1 2 16 Kỹ thuật lập trình TH02034 3 2.0 1.0 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
1 2 17 Nhập môn Công nghệ phần mềm TH02036 2 2.0 0.0 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
1 2 18 Giáo dục thể chất (Chọn 02 trong 09 HP: Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ. Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi) Chọn 2/9 học phần GDTC: GT01017, GT01018,GT01019, GT01020,GT01021, GT01022,GT01023, GT01014,GT01015 1 0 1 PCBB
1 2 19 Giáo dục quốc phòng 2 QS01002 2.0 2.0 0.0 PCBB
  19
2 3 21 Tiếng Anh 1 SN01032 3 3.0 0.0 Tiếng Anh 0 SN00011 3 BB 3
2 3 22 Chủ nghĩa xã hội khoa học ML01022 2 2 0 Kinh tế chính trị Mác – Lênin ML01021 2 BB
2 3 23 Phân tích và thiết kế hệ thống TH02037 3 2.5 0.5 Cơ sở dữ liệu TH02001 2 BB
2 3 24 Nguyên lý hệ điều hành TH02015 3 3.0 0.0 Kiến trúc máy tính và Vi xử lý TH01022 2 BB
2 3 25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 3 3.0 0.0 Kỹ thuật lập trình TH02034 2 BB
2 3 26 Thực hành Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02035 1 0.0 1.0 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 1 BB
2 3 27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu TH03107 2 1.0 1.0 Cơ sở dữ liệu TH02001 2 BB
2 3 29 Nguyên lý kế toán KQ02014 3 3.0 0.0       TC
2 3 30 Lập trình Python TH03307 3 2.0 1.0 Kỹ thuật lập trình TH02034 2 TC
2 3 31 Giáo dục quốc phòng 3 QS01003 3 2.0 1.0 PCBB
2 3 32 Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10  học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng bán hàng, Kỹ năng thuyết trình, Kỹ năng làm việc với các bên liên quan) KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006/
KN01007/
KN01008/
KN01009/
KN01010
6 6.0 PCBB
  20
2 4 33 Tiếng Anh 2 SN01033 3 3.0 0.0 Tiếng Anh 1 SN01032 3 BB 2
2 4 34 Độ phức tạp thuật toán TH02041 2 2.0 0.0 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 2 BB
2 4 35 Mạng máy tính TH02038 3 2,5 0,5 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
2 4 36 Phương pháp tính TH01025 2 2.0 0.0 Toán giải tích TH01024 2 BB
2 4 37 Lập trình Java TH03111 3 2.0 1.0 Kỹ thuật lập trình TH02034 2 BB
2 4 38 Quản lý môi trường MT02011 2 2.0 0.0 BB
2 4 39 An toàn thông tin TH02039 2 2.0 0.0 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 2 TC
2 4 40 Cơ sở mã hóa thông tin TH03306 2 2.0 0.0 Đại số tuyến tính TH01006 2 TC
  17
3 5 41 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT&TT SN03039 2 2.0 0.0 Tiếng Anh 2 SN01033 2 BB 3
3 5 42 Tư tưởng Hồ Chí Minh ML01005 2 2.0 0.0 Chủ nghĩa xã hội khoa học ML01022 2 BB
3 5 43 Kinh tế thương mại, dịch vụ KT03024 2 2.0 0.0 BB
3 5 44 Lập trình Java 2 TH03119 3 2.0 1.0 Lập trình Java TH03111 2 BB
3 5 45 Thiết kế và quản lý dự án CNTT TH03303 2 1.5 0.5 Phân tích và thiết kế hệ thống TH02037 2 BB
3 5 46 Khai phá dữ liệu TH03312 3 2.0 1.0 Xác suất thống kê TH01007 2 BB
3 5 47 Tối ưu hóa TH03311 3 2.5 0.5 Đại số tuyến tính TH01006 2 TC
3 5 48 Phát triển ứng dụng web TH03109 3 2.0 1.0 Kỹ thuật lập trình TH02034 2 TC
  17
3 6 49 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ML01023 2 2.0 0.0 Tư tưởng Hồ Chí Minh ML01005 2 BB 3
3 6 50 Các phần mềm trong điều khiển CD03909 2 1.0 1.0 BB
3 6 51 Các mô hình toán tài chính và ứng dụng TH03304 3 2.5 0.5 Toán giải tích TH01024 2 BB
3 6 52 Hệ thống thông tin quản lý TH03301 3 2.5 0.5 Phân tích và thiết kế hệ thống TH02037 2 BB
3 6 53 Hệ hỗ trợ ra quyết định TH03302 3 2.5 0.5 Khai phá dữ liệu TH03312 2 BB
3 6 54 Cơ sở dữ liệu 2 TH03305 3 2.0 1.0 Cơ sở dữ liệu TH02001 2 TC
3 6 55 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm TH03105 2 2.0 0.0 Nhập môn công nghệ phần mềm TH02036 2 TC
  16
4 7 56 Thực tập chuyên ngành TH03399 12 0.0 12.0 Đã tích lũy được tối thiểu 72 tín chỉ BB 3
4 7 57 Hệ cơ sở tri thức TH03309 3 2.0 1.0 Cơ sở dữ liệu TH02001 2 TC
4 7 58 Phát triển ứng dụng di động TH03112 3 2.0 1.0 Lập trình Java TH03111 2 TC
  15
4 8 59 Khóa luận tốt nghiệp TH04399 10 0.0 10.0 TTCN HTTT và đã tích lũy được tối thiểu 100 tín chỉ TH03399 BB  
4 8 60 Truyền thông đa phương tiện TH03218 3 2.0 1.0 Mạng máy tính TH02038 2 TC 10 tín TC thay thế KLTN
4 8 61 Nguyên lý truyền thông không dây TH03219 2 2.0 0.0 Mạng máy tính TH02038 2 TC
4 8 62 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 TH03120 3 2.0 1.0 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu TH03107 2 TC
4 8 63 Phân tích dữ liệu lớn TH03310 2 1.5 0.5 Khai phá dữ liệu. TH03312 2 TC
  10