Tiến trình đào tạo chuyên ngành Hệ thống thông tin (K65)
1. Thời gian đào tạo: 4 năm
2. Sinh viên phải hoàn thành tổng số tín chỉ: 131 tín chỉ, trong đó 117 tín chỉ Bắt buộc, 14 tín chỉ Tự chọn
3. Tiến trình đào tạo chuyên ngành Hệ thống thông tin
Năm học | Học kỳ | TT | Tên học phần | Mã học phần |
Tổng Số TC | LT | TH | Học phần tiên quyết | Mã học phần tiên quyết |
Loại tiên quyết (1 song hành, 2 học trước, 3 tiên quyết) | BB/ TC | Tổng số TC tối thiểu phải chọn |
Đề cương chi tiết |
1 | 1 | 1 | Triết học Mác – Lênin | ML01020 | 3 | 3.0 | 0.0 | BB | 0 | ||||
1 | 1 | 2 | Tin học cơ sở | TH01001 | 3 | 2.0 | 1.0 | BB | |||||
1 | 1 | 3 | Cơ sở vật lý cho tin học | TH01029 | 3 | 2.0 | 1.0 | BB | |||||
1 | 1 | 4 | Đại số tuyến tính | TH01006 | 3 | 3.0 | 0.0 | BB | |||||
1 | 1 | 5 | Toán giải tích | TH01024 | 3 | 3.0 | 0.0 | BB | |||||
1 | 1 | 6 | Pháp luật đại cương | ML01009 | 2 | 2.0 | 0.0 | BB | |||||
1 | 1 | 7 | Tiếng Anh bổ trợ | SN00010 | 1 | 1.0 | 0.0 | PCBB | |||||
1 | 1 | 8 | Giáo dục thể chất đại cương | GT01016 | 1 | 0.5 | 0.5 | PCBB | |||||
1 | 1 | 9 | Giáo dục quốc phòng 1 | QS01001 | 3 | 3.0 | 0.0 | PCBB | |||||
17 | |||||||||||||
1 | 2 | 10 | Tiếng Anh 0 | SN00011 | 2 | 2.0 | 0.0 | PCBB | 0 | ||||
1 | 2 | 11 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | ML01021 | 2 | 2 | 0 | Triết học Mác – Lênin | ML01020 | 2 | BB | ||
1 | 2 | 12 | Xác suất thống kê | TH01007 | 3 | 3.0 | 0.0 | Toán giải tích | TH01024 | 2 | BB | ||
1 | 2 | 13 | Toán rời rạc | TH01023 | 3 | 3.0 | 0.0 | Đại số tuyến tính | TH01006 | 2 | BB | ||
1 | 2 | 14 | Kiến trúc máy tính và Vi xử lý | TH01022 | 3 | 3.0 | 0.0 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
1 | 2 | 15 | Cơ sở dữ liệu | TH02001 | 3 | 3.0 | 0.0 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
1 | 2 | 16 | Kỹ thuật lập trình | TH02034 | 3 | 2.0 | 1.0 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
1 | 2 | 17 | Nhập môn Công nghệ phần mềm | TH02036 | 2 | 2.0 | 0.0 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
1 | 2 | 18 | Giáo dục thể chất (Chọn 02 trong 09 HP: Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ. Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi) | Chọn 2/9 học phần GDTC: GT01017, GT01018,GT01019, GT01020,GT01021, GT01022,GT01023, GT01014,GT01015 | 1 | 0 | 1 | PCBB | |||||
1 | 2 | 19 | Giáo dục quốc phòng 2 | QS01002 | 2.0 | 2.0 | 0.0 | PCBB | |||||
19 | |||||||||||||
2 | 3 | 21 | Tiếng Anh 1 | SN01032 | 3 | 3.0 | 0.0 | Tiếng Anh 0 | SN00011 | 3 | BB | 3 | |
2 | 3 | 22 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ML01022 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | ML01021 | 2 | BB | ||
2 | 3 | 23 | Phân tích và thiết kế hệ thống | TH02037 | 3 | 2.5 | 0.5 | Cơ sở dữ liệu | TH02001 | 2 | BB | ||
2 | 3 | 24 | Nguyên lý hệ điều hành | TH02015 | 3 | 3.0 | 0.0 | Kiến trúc máy tính và Vi xử lý | TH01022 | 2 | BB | ||
2 | 3 | 25 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | TH02016 | 3 | 3.0 | 0.0 | Kỹ thuật lập trình | TH02034 | 2 | BB | ||
2 | 3 | 26 | Thực hành Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | TH02035 | 1 | 0.0 | 1.0 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | TH02016 | 1 | BB | ||
2 | 3 | 27 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | TH03107 | 2 | 1.0 | 1.0 | Cơ sở dữ liệu | TH02001 | 2 | BB | ||
2 | 3 | 29 | Nguyên lý kế toán | KQ02014 | 3 | 3.0 | 0.0 | TC | |||||
2 | 3 | 30 | Lập trình Python | TH03307 | 3 | 2.0 | 1.0 | Kỹ thuật lập trình | TH02034 | 2 | TC | ||
2 | 3 | 31 | Giáo dục quốc phòng 3 | QS01003 | 3 | 2.0 | 1.0 | PCBB | |||||
2 | 3 | 32 | Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 6 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế) | KN01001/ KN01002/ KN01003/ KN01004/ KN01005/ KN01006 |
PCBB | ||||||||
20 | |||||||||||||
2 | 4 | 33 | Tiếng Anh 2 | SN01033 | 3 | 3.0 | 0.0 | Tiếng Anh 1 | SN01032 | 3 | BB | 2 | |
2 | 4 | 34 | Độ phức tạp thuật toán | TH02041 | 2 | 2.0 | 0.0 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | TH02016 | 2 | BB | ||
2 | 4 | 35 | Mạng máy tính | TH02038 | 3 | 2,5 | 0,5 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
2 | 4 | 36 | Phương pháp tính | TH01025 | 2 | 2.0 | 0.0 | Toán giải tích | TH01024 | 2 | BB | ||
2 | 4 | 37 | Lập trình Java | TH03111 | 3 | 2.0 | 1.0 | Kỹ thuật lập trình | TH02034 | 2 | BB | ||
2 | 4 | 38 | Quản lý môi trường | MT02011 | 2 | 2.0 | 0.0 | BB | |||||
2 | 4 | 39 | An toàn thông tin | TH02039 | 2 | 2.0 | 0.0 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | TH02016 | 2 | TC | ||
2 | 4 | 40 | Cơ sở mã hóa thông tin | TH03306 | 2 | 2.0 | 0.0 | Đại số tuyến tính | TH01006 | 2 | TC | ||
17 | |||||||||||||
3 | 5 | 41 | Tiếng Anh chuyên ngành CNTT&TT | SN03039 | 2 | 2.0 | 0.0 | Tiếng Anh 2 | SN01033 | 2 | BB | 3 | |
3 | 5 | 42 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ML01005 | 2 | 2.0 | 0.0 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ML01022 | 2 | BB | ||
3 | 5 | 43 | Kinh tế thương mại, dịch vụ | KT03024 | 2 | 2.0 | 0.0 | BB | |||||
3 | 5 | 44 | Lập trình Java 2 | TH03119 | 3 | 2.0 | 1.0 | Lập trình Java | TH03111 | 2 | BB | ||
3 | 5 | 45 | Thiết kế và quản lý dự án CNTT | TH03303 | 2 | 1.5 | 0.5 | Phân tích và thiết kế hệ thống | TH02037 | 2 | BB | ||
3 | 5 | 46 | Khai phá dữ liệu | TH03312 | 3 | 2.0 | 1.0 | Xác suất thống kê | TH01007 | 2 | BB | ||
3 | 5 | 47 | Tối ưu hóa | TH03311 | 3 | 2.5 | 0.5 | Đại số tuyến tính | TH01006 | 2 | TC | ||
3 | 5 | 48 | Phát triển ứng dụng web | TH03109 | 3 | 2.0 | 1.0 | Kỹ thuật lập trình | TH02034 | 2 | TC | ||
17 | |||||||||||||
3 | 6 | 49 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ML01023 | 2 | 2.0 | 0.0 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ML01005 | 2 | BB | 3 | |
3 | 6 | 50 | Các phần mềm trong điều khiển | CD03909 | 2 | 1.0 | 1.0 | BB | |||||
3 | 6 | 51 | Các mô hình toán tài chính và ứng dụng | TH03304 | 3 | 2.5 | 0.5 | Toán giải tích | TH01024 | 2 | BB | ||
3 | 6 | 52 | Hệ thống thông tin quản lý | TH03301 | 3 | 2.5 | 0.5 | Phân tích và thiết kế hệ thống | TH02037 | 2 | BB | ||
3 | 6 | 53 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | TH03302 | 3 | 2.5 | 0.5 | Khai phá dữ liệu | TH03312 | 2 | BB | ||
3 | 6 | 54 | Cơ sở dữ liệu 2 | TH03305 | 3 | 2.0 | 1.0 | Cơ sở dữ liệu | TH02001 | 2 | TC | ||
3 | 6 | 55 | Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm | TH03105 | 2 | 2.0 | 0.0 | Nhập môn công nghệ phần mềm | TH02036 | 2 | TC | ||
16 | |||||||||||||
4 | 7 | 56 | Thực tập chuyên ngành | TH03399 | 12 | 0.0 | 12.0 | Đã tích lũy được tối thiểu 72 tín chỉ | BB | 3 | |||
4 | 7 | 57 | Hệ cơ sở tri thức | TH03309 | 3 | 2.0 | 1.0 | Cơ sở dữ liệu | TH02001 | 2 | TC | ||
4 | 7 | 58 | Phát triển ứng dụng di động | TH03112 | 3 | 2.0 | 1.0 | Lập trình Java | TH03111 | 2 | TC | ||
15 | |||||||||||||
4 | 8 | 59 | Khóa luận tốt nghiệp | TH04399 | 10 | 0.0 | 10.0 | TTCN HTTT và đã tích lũy được tối thiểu 100 tín chỉ | TH03399 | BB | |||
4 | 8 | 60 | Truyền thông đa phương tiện | TH03218 | 3 | 2.0 | 1.0 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | TC | 10 tín TC thay thế KLTN | |
4 | 8 | 61 | Nguyên lý truyền thông không dây | TH03219 | 2 | 2.0 | 0.0 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | TC | ||
4 | 8 | 62 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 | TH03120 | 3 | 2.0 | 1.0 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | TH03107 | 2 | TC | ||
4 | 8 | 63 | Phân tích dữ liệu lớn | TH03310 | 2 | 1.5 | 0.5 | Khai phá dữ liệu. | TH03312 | 2 | TC | ||
10 |