Danh sách cán bộ
Tính đến tháng 6/2019, Khoa Công nghệ thông tin có 59 cán bộ, trong đó có 51 giảng viên:
– 01 Phó giáo sư, Tiến sĩ
– 14 Tiến sĩ – 35 Thạc sĩ – 08 Cử nhân, kỹ sư Tổng số: 58 |
(Bạn có thể nhấn chuột vào họ tên từng người trong Bảng sau để xem trang web cá nhân)
STT | Họ tên |
Chức danh
|
Chức vụ
|
email*** |
---|---|---|---|---|
BM KHOA HỌC MÁY TÍNH
|
||||
1
|
Ngô Tuấn Anh |
Tiến sĩ, GVC
|
Phó giám đốc TT Ngoại ngữ và đào tạo quốc tế |
ntanh
|
2
|
Phạm Thị Lan Anh |
Thạc sĩ
|
ptlanh
|
|
3
|
Đoàn Thị Thu Hà |
Tiến sĩ
|
dttha
|
|
4
|
Nguyễn Văn Hoàng |
Thạc sĩ
|
nvhoang
|
|
5
|
Phan Thị Thu Hồng |
Tiến sĩ
|
Phó Trưởng Khoa |
ptthong
|
6
|
Nguyễn Thị Huyền |
Thạc sĩ
|
nthuyen
|
|
7
|
Trần Thị Thu Huyền |
Thạc sĩ, GVC
|
Phó trưởng BM
|
ttthuyen
|
8
|
Vũ Thị Lưu |
Thạc sĩ
|
vtluu
|
|
9
|
Nguyễn Đức Thịnh |
Cử nhân
|
ndthinh | |
10 | Nguyễn Thị Thủy | PGS.TS | Trưởng BM | ntthuy |
BM CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM
|
||||
11
|
Nguyễn Doãn Đông |
Tiến sĩ
|
doandong
|
|
12
|
Hoàng Thị Hà |
Thạc sĩ, GVC
|
Phó trưởng BM
|
htha
|
13
|
Trần Trung Hiếu |
Thạc sĩ
|
tthieu
|
|
14
|
Đỗ Thị Nhâm |
Thạc sĩ
|
dtnham
|
|
15
|
Lê Thị Nhung |
Thạc sĩ
|
ltnhung
|
|
16
|
Ngô Công Thắng |
Thạc sĩ
|
Trưởng BM,
PBT Chi bộ
|
ncthang
|
17
|
Lê Thị Minh Thùy |
Thạc sĩ
|
ltmthuy
|
|
18
|
Phan Trọng Tiến |
Thạc sĩ
|
ptgtien
|
|
BM MẠNG VÀ HỆ THỐNG THÔNG TIN | ||||
19
|
Phạm Quang Dũng |
Tiến sĩ, GVC
|
Phó Trưởng khoa phụ trách,
Bí thư Chi bộ |
pqdung
|
20
|
Trần Vũ Hà |
Tiến sĩ
|
tvha
|
|
21
|
Nguyễn Hữu Hải |
Thạc sĩ
|
nhhai | |
12
|
Nguyễn Văn Hạnh |
Tiến sĩ
|
Phó trưởng Khoa, Trưởng BM |
nvhanh
|
23
|
Nguyễn Trọng Kương |
Tiến sĩ
|
ntkuong
|
|
24
|
Nguyễn Thị Lan |
Thạc sĩ
|
ntlan
|
|
25
|
Nguyễn Thị Thảo |
Thạc sĩ
|
ntthao81
|
|
26
|
Nguyễn Xuân Thảo |
Thạc sĩ
|
Phó Trưởng BM |
nxthao
|
BM TOÁN
|
||||
27
|
Ngọc Minh Châu |
Thạc sĩ
|
nmchau
|
|
28
|
Nguyễn Hữu Du | Tiến sĩ |
nhdu
|
|
29
|
Hoàng Thị Thanh Giang |
Thạc sĩ
|
httgiang
|
|
30
|
Vũ Thị Thu Giang |
Tiến sĩ
|
Phó Trưởng BM |
vttgiang
|
31
|
Lê Thị Hạnh |
Thạc sĩ
|
lthanh | |
32
|
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
Thạc sĩ
|
ngtthanh | |
33
|
Nguyễn Thủy Hằng |
Thạc sĩ
|
nthangcntt
|
|
34
|
Đỗ Thị Huệ |
Thạc sĩ
|
dothihue | |
35
|
Nguyễn Hoàng Huy |
Tiến sĩ
|
nhhuy
|
|
36
|
Nguyễn Thị Huyền B |
Thạc sĩ
|
nthuyenb
|
|
37
|
Phạm Việt Nga |
Tiến sĩ
|
pvnga
|
|
38
|
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Tiến sĩ
|
ntmtam
|
|
39
|
Nguyễn Hà Thanh |
Thạc sĩ
|
nguyenhathanh | |
40
|
Thân Ngọc Thành |
Thạc sĩ
|
tnthanh | |
41
|
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Thạc sĩ
|
nguyenbichthuy
|
|
42
|
Lê Thị Diệu Thùy |
Thạc sĩ
|
ltdthuy
|
|
BM VẬT LÝ
|
||||
43
|
Lê Văn Dũng |
Thạc sĩ
|
CT Công đoàn |
levandung
|
44
|
Trần Hanh |
Kỹ sư
|
tranhanh
|
|
45
|
Nguyễn Tiến Hiển |
Tiến sĩ
|
Trưởng BM | tienhien81 |
46
|
Nguyễn Thị Phương |
Thạc sĩ
|
Phó trưởng BM |
ntphuong
|
47
|
Lương Minh Quân |
Thạc sĩ
|
lmquan
|
|
48
|
Nguyễn Thị Thanh |
Thạc sĩ
|
thanhnt
|
|
49
|
Lê Phương Thảo |
Thạc sĩ
|
lpthao | |
50
|
Bùi Thị Thu |
Thạc sĩ
|
buithu
|
|
51
|
Đào Hải Yến |
Thạc sĩ
|
Bí thư LC |
dhyen
|
TỔ VĂN PHÒNG
|
||||
52
|
Đặng Thị Thanh Bình |
Cử nhân
|
Trợ lý tổ chức, Trợ lý vật tư |
dttbinh
|
53
|
Lê Văn Hỗ |
Kỹ sư
|
lvho
|
|
54 | Nguyễn Thị Bích Hồng | Thạc sĩ | Trợ lý sau đại học, khoa học, hợp tác quốc tế | nbhong |
55
|
Giang Thị Huệ |
Cử nhân
|
gthue
|
|
56
|
Thân Thị Huyền |
Kỹ sư
|
Tổ trưởng |
thanthihuyen
|
57
|
Trịnh Thị Nhâm |
Kỹ sư
|
Trợ lý đào tạo ĐH |
ttnham
|
58 | Dương Thị Hồng Vân | Cử nhân | dthvan |
* đang học cao học ở nước ngoài
** đang làm nghiên cứu sinh/postdoc ở nước ngoài
*** email cần thêm phần đuôi @vnua.edu.vn
DANH SÁCH CÁN BỘ ĐÃ NGHỈ HƯU
STT |
Họ tên
|
Bộ môn
|
Năm nghỉ hưu |
---|---|---|---|
1
|
Lai Kim Tiến
|
BM Vật Lý
|
1995
|
2
|
Vũ Tất Chính
|
BM Vật Lý
|
1995
|
3
|
Hạ Bá Toàn
|
BM Vật Lý
|
1995
|
4
|
Nguyễn Đức
|
BM Vật Lý
|
1996
|
5
|
Ngô Tất Vĩnh
|
BM Vật Lý
|
2002
|
6
|
Mạc Ánh Hùng
|
BM Vật Lý
|
2002
|
7
|
Bùi Thị Kim Dung
|
BM Vật Lý
|
2003
|
8
|
Đỗ Đăng Bẩy
|
BM Vật Lý
|
2009
|
9
|
Đoàn Văn Cán
|
BM Vật Lý
|
2010
|
10
|
Vũ Thị Thu
|
BM Vật Lý
|
2012
|
11
|
Vũ Tự Tân
|
BM CNPM
|
1996
|
12
|
Nguyễn Đình Hiền
|
BM CNPM
|
1996
|
13
|
Dương Xuân Thành
|
BM CNPM
|
2008
|
14
|
Đỗ Thị Mơ
|
BM CNPM
|
2010
|
15
|
Hoàng Xuân Toản
|
BM TOÁN
|
|
16
|
Vũ Tấn Lộc
|
BM TOÁN
|
|
17
|
Lê Văn Tiến
|
BM TOÁN
|
|
18
|
Hoàng Văn Bắc
|
BM TOÁN
|
|
19
|
Chu Gia Viễn
|
BM TOÁN
|
|
20
|
Nguyễn Hữu Báu
|
BM TOÁN
|
|
21
|
Ngô Thị Thục
|
BM TOÁN
|
|
22
|
Vũ Kim Thành
|
BM TOÁN
|
|
23
|
Phạm Thị Minh Trường
|
BM TOÁN
|
|
24
|
Đàm Văn Doãn
|
BM TOÁN
|
|
25
|
Nguyễn Thị Kim Bình
|
BM TOÁN
|
|
26
|
Lê Đức Vĩnh
|
BM TOÁN
|
|
27
|
Lê Khắc Kim
|
BM TOÁN
|
|
28
|
Bùi Nguyên Viễn
|
BM TOÁN
|
2018 |