Các học phần bộ môn phụ trách giảng dạy
Học phần cơ sở ngành. Chi tiết xem tại đây.
| 
 TT  | 
 Tên học phần  | 
 Số tín chỉ  | 
 Học kỳ  | 
 BB/TC  | 
| 1 | Phương pháp tính | 3 | 3 | BB | 
| 2 | Toán rời rạc | 3 | 2 | BB | 
Học phần ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu. Chi tiết xem tại đây.
| 
 TT  | 
 Tên học phần  | 
 Số tín chỉ  | 
 Học kỳ  | 
 BB/TC  | 
| 1 | … | 
[:]
Học phần chuyên ngành Hệ thống thông tin. Chi tiết xem tại đây.
| 
 TT  | 
 Tên học phần  | 
 Số tín chỉ  | 
 Học kỳ  | 
 BB/TC  | 
| 1 | Độ phức tạp thuật toán | 2 | 4 | BB | 
| 2 | An toàn thông tin | 2 | 4 | TC | 
| 3 | Cơ sở mã hóa thông tin | 3 | 4 | TC | 
| 4 | Tối ưu hóa | 3 | 5 | TC | 
| 5 | Thiết kế và QL DA CNTT | 2 | 5 | BB | 
| 6 | Các mô hình toán tài chính | 3 | 6 | BB | 
| 7 | Hệ thống thông tin quản lý | 3 | 6 | BB | 
| 8 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 3 | 6 | BB | 
| 9 | Hệ cơ sở tri thức | 3 | 7 | TC | 
[:]
Học phần chuyên ngành An toàn thông tin. Chi tiết xem tại đây.
| 
 TT  | 
 Tên học phần  | 
 Số tín chỉ  | 
 Học kỳ  | 
 BB/TC  | 
| 1 | Độ phức tạp thuật toán | 2 | 4 | BB | 
| 2 | An toàn thông tin | 2 | 5 | BB/ | 
| 3 | Mật mã và ứng dụng | 3 | 5 | BB | 
| 4 | Đánh giá kiểm định AT HTTT | 2 | 6 | BB | 

					
			
			






