Chuyên ngành Truyền thông
Thời gian đào tạo: 4 năm
Tổng số tín chỉ hoàn thành: 130 tín chỉ, trong đó 116 tín chỉ bắt buộc và 14 tín chỉ tự chọn
Tiến trình đào tạo
Năm học | Học kỳ | TT | Tên học phần | Tên tiếng Anh của HP | Mã học phần | Số TC | LT | TH | Học phần tiên quyết | Mã học phần tiên quyết |
Loại tiên quyết (1 song hành, 2 học trước, 3 tiên quyết) |
BB/ TC | Tổng số TC tối thiểu phải chọn |
1 | 1 | 1 | Triết học Mác – Lênin | Philosophy of marxism and Leninism | ML01020 | 3 | 3 | 0 | BB | 0 | |||
1 | 2 | Pháp luật đại cương | Introduction to laws | ML01009 | 2 | 2 | 0 | BB | |||||
1 | 3 | Tin học cơ sở | Basics of informatics | TH01001 | 3 | 2 | 1 | BB | |||||
1 | 4 | Vật lý Cơ – Nhiệt | Mechanical and Thermal Physics | TH01030 | 2 | 1.5 | 0.5 | BB | |||||
1 | 5 | Đại số tuyến tính | Linear algebra | TH01006 | 3 | 3 | 0 | BB | |||||
1 | 6 | Toán Giải tích | Calculus | TH01024 | 3 | 3 | 0 | BB | |||||
1 | 7 | Tiếng Anh bổ trợ | An Introduction to Cefr – Based Tests | SN00010 | 1 | PCBB | |||||||
1 | 8 | Giáo dục thể chất đại cương | General physical education | GT01016 | 1 | 0,5 | 0,5 | PCBB | |||||
1 | 9 | Giáo dục quốc phòng 1, 2 | National defense education 1,2 | QS01011, QS01012 |
5 | PCBB | |||||||
16 | |||||||||||||
2 | 10 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Political economy of marxism and Leninism | ML01021 | 2 | 2 | 0 | Triết học Mác – Lênin | ML01020 | 2 | BB | 0 | |
2 | 11 | Vật lý Điện – Quang | Electromagnetic and Optical Physics | TH01031 | 3 | 2 | 1 | Vật lý Cơ – Nhiệt | TH01030 | 2 | BB | ||
2 | 12 | Xác suất thống kê | Probability and Statistics | TH01007 | 3 | 3 | 0 | BB | |||||
2 | 13 | Kỹ thuật lập trình | Programming techniques | TH02034 | 3 | 2 | 1 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
2 | 14 | Cơ sở dữ liệu | Databases | TH02001 | 3 | 3 | 0 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
2 | 15 | Toán rời rạc | Discrete mathematics | TH01023 | 3 | 3 | 0 | Đại số tuyến tính | TH01006 | 2 | BB | ||
2 | 16 | Tiếng Anh 0 | English 0 | SN00011 | 2 | 2 | 0 | PCBB | |||||
2 | 17 | Giáo dục quốc phòng 3, 4 | National defense education 3, 4 | QS01013, QS01014 |
6 | PCBB | |||||||
17 | |||||||||||||
2 | 3 | 18 | Tiếng Anh 1 | English 1 | SN01032 | 3 | 3 | 0 | Tiếng Anh 0 | SN00011 | 3 | BB | 0 |
3 | 19 | Sinh thái môi trường | Environmental Ecology | MT01008 | 2 | 2 | 0 | BB | |||||
3 | 20 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Socialism | ML01022 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | ML01021 | 2 | BB | ||
3 | 21 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data structures and Algorithms | TH02046 | 4 | 3 | 1 | Kỹ thuật lập trình | TH02034 | 2 | BB | ||
3 | 22 | Truyền dữ liệu | Data communications | TH02042 | 3 | 3 | 0 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
3 | 23 | Kiến trúc máy tính và Vi xử lý | Computer architectures and Micro-processing | TH01022 | 3 | 3 | 0 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
3 | 24 | Mạng máy tính | Computer networking | TH02038 | 3 | 2.5 | 0.5 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
3 | 25 | Giáo dục thể chất chọn 02 trong 09 HP (Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ. Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi) | Athletics, Thletics Aerobic, Gymnastics, Football, Volleyball, Basketball, Badminton, Chess, Dance Sport, Swimming | Chọn 2/9 học phần GDTC: GT01017, GT01018, GT01019, GT01020, GT01021, GT01022, GT01023, GT01014, GT01015 | 1 | 0 | 1 | PCBB | |||||
3 | 26 | Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 6 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế) | Soft skills | KN01001/ KN01002/ KN01003/ KN01004/ KN01005/ KN01006 |
PCBB | ||||||||
20 | |||||||||||||
4 | 27 | Tiếng Anh 2 | English 2 | SN01033 | 3 | 3 | 0 | Tiếng Anh 1 | SN01032 | 3 | BB | 3 | |
4 | 28 | Nguyên lý hệ điều hành | Principles of operating systems | TH02015 | 3 | 3 | 0 | Kiến trúc máy tính và Vi xử lý | TH01022 | 2 | BB | ||
4 | 29 | Phân tích và thiết kế hệ thống | System analysis and design | TH02037 | 3 | 2.5 | 0.5 | Cơ sở dữ liệu | TH02001 | 2 | BB | ||
4 | 30 | Lập trình hướng đối tượng | Object-oriented programming | TH03106 | 3 | 2 | 1 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | TH02046 | 2 | BB | ||
4 | 31 | Nguyên lý điện tử truyền thông | Principles of Electronics for Communication | TH03401 | 3 | 3 | 0 | Vật lý Điện – Quang | TH01031 | 2 | BB | ||
4 | 32 | Thực hành điện tử truyền thông | Practice of Electronics for Communication | TH03402 | 1 | 0 | 1 | Nguyên lý điện tử truyền thông | TH03401 | 1 | BB | ||
4 | 33 | Hệ quản trị CSDL | Database management systems | TH03005 | 3 | 2 | 1 | Cơ sở dữ liệu | TH02001 | 2 | TC | ||
4 | 34 | Phát triển web front-end | Front-end web development | TH03210 | 3 | 2 | 1 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | TC | ||
4 | 35 | Quản trị mạng (Windows Server) | Network administration Windows Server) | TH03216 | 3 | 2 | 1 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | TC | ||
19 | |||||||||||||
3 | 5 | 36 | Tiếng Anh chuyên ngành CNTT&TT | English for ICT studies | SN03039 | 2 | 2 | 0 | Tiếng Anh 2 | SN01033 | 2 | BB | 3 |
5 | 37 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Idcology | ML01005 | 2 | 2 | 0 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ML01022 | 2 | BB | ||
5 | 38 | Định tuyến và chuyển mạch | Routing and switching | TH03501 | 3 | 2 | 1 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | BB | ||
5 | 39 | Truyền thông số và mã hóa | Digital communication and encryption | TH03403 | 3 | 3 | 0 | Truyền dữ liệu | TH02042 | 2 | BB | ||
5 | 40 | Công nghệ mạng không dây | Wireless network technologies | TH03503 | 3 | 3 | 0 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | BB | ||
5 | 41 | Truyền thông đa phương tiện | Multimedia communication | TH03218 | 3 | 2 | 1 | Truyền dữ liệu | TH02042 | 2 | TC | ||
5 | 42 | Phát triển web back-end | Back-end web development | TH03212 | 3 | 2 | 1 | Lập trình hướng đối tượng | TH03106 | 2 | TC | ||
5 | 43 | Các hệ thống truyền thông hiện đại | Modern communication systems | TH03406 | 3 | 2 | 1 | Nguyên lý điện tử truyền thông | TH03401 | 2 | TC | ||
16 | |||||||||||||
6 | 44 | Thực tập chuyên ngành | Internship | TH03499 | 12 | 0 | 12 | Truyền thông số và mã hóa | TH03403 | 2 | BB | 2 | |
6 | 45 | Kỹ thuật số | Digital techniques | CD03633 | 2 | 1 | 1 | Vật lý Điện – Quang | TH01031 | 2 | BB | ||
6 | 46 | An toàn thông tin | Information security | TH02039 | 2 | 2 | 0 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | TH02046 | 2 | TC | ||
6 | 47 | Thiết kế giao diện web | Web interface design | TH03209 | 2 | 1 | 1 | TC | |||||
6 | 48 | Mô hình hóa và điều khiển | Modeling and Control | CD03906 | 2 | 1.5 | 0.5 | Kỹ thuật lập trình | TH02034 | 2 | TC | ||
6 | 49 | Phát triển web front-end 2 | Front-end web development 2 | TH03211 | 3 | 2 | 1 | Phát triển web front-end | TH03210 | 2 | TC | ||
16 | |||||||||||||
4 | 7 | 50 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Vietnamese Communist Party History | ML01023 | 2 | 2 | 0 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ML01005 | 2 | BB | 6 |
7 | 51 | Thiết kế mạng máy tính | Computer network design | TH03215 | 3 | 2 | 1 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | BB | ||
7 | 52 | Xử lý tín hiệu số | Digital signal processing | TH03007 | 2 | 2 | 0 | Kỹ thuật số | CD03633 | 2 | BB | ||
7 | 53 | Truyền thông quang | Optical communication | TH03404 | 3 | 2 | 1 | Truyền dữ liệu | TH02042 | 2 | BB | ||
7 | 54 | Truyền thông vệ tinh và vô tuyến | Satellite and radio communications | TH03405 | 3 | 3 | 0 | Truyền dữ liệu | TH02042 | 2 | TC | ||
7 | 55 | Lập trình mạng | Network programming | TH03217 | 3 | 2 | 1 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | TC | ||
7 | 56 | Công nghệ IoT hiện đại | Modern IoT technologies | TH03504 | 3 | 2.5 | 0.5 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | TC | ||
7 | 57 | Phát triển web back-end 2 | Back-end web development 2 | TH03213 | 3 | 2 | 1 | Phát triển web back-end | TH03212 | 2 | TC | ||
16 | |||||||||||||
8 | 58 | Khóa luận tốt nghiệp | Graduation thesis | TH04499 | 10 | 0 | 10 | Thực tập chuyên ngành | TH03499 | 2 | BB | ||
8 | 59 | Đồ án Truyền thông 1 | Project 1 | TH04497 | 5 | 0 | 5 | Thực tập chuyên ngành | TH03499 | 2 | BB | 10 tc thay thế KLTN | |
8 | 60 | Đồ án Truyền thông 2 | Project 2 | TH04498 | 5 | 0 | 5 | Thực tập chuyên ngành | TH03499 | 2 | BB | ||
10 | |||||||||||||
Tổng số Tín chỉ bắt buộc: | 116 | ||||||||||||
Tổng số Tín chỉ tự chọn: | 14 | ||||||||||||
Tổng số Tín chỉ của chương trình đào tạo: | 130 |