Năm học
|
Học kỳ
|
TT
|
Tên học phần
|
Tên tiếng Anh của HP
|
Mã học phần
|
Số TC
|
LT
|
TH
|
Học phần tiên quyết
|
Mã học phần
tiên quyết
|
Loại tiên quyết
(1 song hành, 2 học trước, 3 tiên quyết)
|
BB/ TC
|
Tổng số TC
tối thiểu phải chọn
|
1
|
1
|
1
|
Triết học Mác – Lênin
|
Philosophy of marxism and Leninism
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
0
|
1
|
2
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to laws
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
3
|
Tin học cơ sở
|
Basics of informatics
|
TH01001
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Vật lý Cơ – Nhiệt
|
Mechanical and Thermal Physics
|
TH01030
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Đại số tuyến tính
|
Linear algebra
|
TH01006
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Toán Giải tích
|
Calculus
|
TH01024
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
An Introduction to Cefr – Based Tests
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
8
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
General physical education
|
GT01016
|
1
|
0.5
|
0.5
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
9
|
Giáo dục quốc phòng 1, 2
|
National defense education 1,2
|
QS01011,
QS01012
|
5
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
|
16
|
|
2
|
10
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
|
Political economy of marxism and Leninism
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
Triết học Mác – Lênin
|
ML01020
|
2
|
BB
|
0
|
2
|
11
|
Vật lý Điện – Quang
|
Electromagnetic and Optical Physics
|
TH01031
|
3
|
2
|
1
|
Vật lý Cơ – Nhiệt
|
TH01030
|
2
|
BB
|
2
|
12
|
Xác suất thống kê
|
Probability and Statistics
|
TH01007
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
13
|
Kỹ thuật lập trình
|
Programming techniques
|
TH02034
|
3
|
2
|
1
|
Tin học cơ sở
|
TH01001
|
2
|
BB
|
2
|
14
|
Cơ sở dữ liệu
|
Databases
|
TH02001
|
3
|
3
|
0
|
Tin học cơ sở
|
TH01001
|
2
|
BB
|
2
|
15
|
Toán rời rạc
|
Discrete mathematics
|
TH01023
|
3
|
3
|
0
|
Đại số tuyến tính
|
TH01006
|
2
|
BB
|
2
|
16
|
Tiếng Anh 0
|
English 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
17
|
Giáo dục quốc phòng 3, 4
|
National defense education 3, 4
|
QS01013,
QS01014
|
6
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
|
17
|
|
2
|
3
|
18
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
3
|
BB
|
0
|
3
|
19
|
Sinh thái môi trường
|
Environmental Ecology
|
MT01008
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
20
|
Điện tử ứng dụng trong Tin học
|
Electronics applied in informatics
|
TH01020
|
2
|
2
|
0
|
Vật lý Điện – Quang
|
TH01031
|
2
|
BB
|
3
|
21
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Data structures and Algorithms
|
TH02046
|
4
|
3
|
1
|
Kỹ thuật lập trình
|
TH02034
|
2
|
BB
|
3
|
22
|
Truyền dữ liệu
|
Data communication
|
TH02042
|
3
|
3
|
0
|
Tin học cơ sở
|
TH01001
|
2
|
BB
|
3
|
23
|
Kiến trúc máy tính và Vi xử lý
|
Computer architectures and Micro-processing
|
TH01022
|
3
|
3
|
0
|
Tin học cơ sở
|
TH01001
|
2
|
BB
|
3
|
24
|
Mạng máy tính
|
Computer networking
|
TH02038
|
3
|
2.5
|
0.5
|
Tin học cơ sở
|
TH01001
|
2
|
BB
|
3
|
25
|
Giáo dục thể chất chọn 02 trong 09 HP (Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ. Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi)
|
Athletics, Thletics Aerobic, Gymnastics, Football, Volleyball, Basketball, Badminton, Chess, Dance Sport, Swimming
|
Chọn 2/9 học phần GDTC: GT01017, GT01018, GT01019, GT01020, GT01021, GT01022, GT01023, GT01014, GT01015
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
26
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 6 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế)
|
Soft skills
|
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006
|
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
|
20
|
|
4
|
27
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
3
|
4
|
28
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Socialism
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
|
ML01021
|
2
|
BB
|
4
|
29
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
Principles of operating systems
|
TH02015
|
3
|
3
|
0
|
Kiến trúc máy tính và Vi xử lý
|
TH01022
|
2
|
BB
|
4
|
30
|
Phân tích và thiết kế hệ thống
|
System analysis and design
|
TH02037
|
3
|
2.5
|
0.5
|
Cơ sở dữ liệu
|
TH02001
|
2
|
BB
|
4
|
31
|
Lập trình hướng đối tượng
|
Object-oriented programming
|
TH03106
|
3
|
2
|
1
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
TH02046
|
2
|
BB
|
4
|
32
|
Điện toán đám mây
|
Cloud computing
|
TH03329
|
3
|
2
|
1
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
BB
|
4
|
33
|
Hệ quản trị CSDL
|
Database management systems
|
TH03005
|
3
|
2
|
1
|
Cơ sở dữ liệu
|
TH02001
|
2
|
TC
|
4
|
34
|
Lập trình Python
|
Python programming
|
TH03307
|
3
|
2
|
1
|
Kỹ thuật lập trình
|
TH02034
|
2
|
TC
|
4
|
35
|
Phát triển web front-end
|
Front-end web development
|
TH03210
|
3
|
2
|
1
|
Tin học cơ sở
|
TH01001
|
2
|
TC
|
|
20
|
|
3
|
5
|
36
|
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT&TT
|
English for ICT studies
|
SN03039
|
2
|
2
|
0
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
2
|
BB
|
3
|
5
|
37
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh Idcology
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
BB
|
5
|
38
|
Định tuyến và chuyển mạch
|
Routing and switching
|
TH03501
|
3
|
2
|
1
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
BB
|
5
|
39
|
Quản trị mạng (Windows Server)
|
Network administration (Windows Server)
|
TH03216
|
3
|
2
|
1
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
BB
|
5
|
40
|
An toàn hệ thống thông tin
|
Information Systems Security
|
TH03324
|
3
|
2.5
|
0.5
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
BB
|
5
|
41
|
Phát triển web back-end
|
Back-end web development
|
TH03212
|
3
|
2
|
1
|
Lập trình hướng đối tượng
|
TH03106
|
2
|
TC
|
5
|
42
|
Công nghệ mạng không dây
|
Wireless network technologies
|
TH03503
|
3
|
3
|
0
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
TC
|
5
|
43
|
Các hệ thống phân tán
|
Distributed systems
|
TH03506
|
3
|
2.5
|
0.5
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
TC
|
|
16
|
|
6
|
44
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
2
|
6
|
45
|
Thực tập chuyên ngành
|
Internship
|
TH03599
|
12
|
0
|
12
|
Quản trị mạng (Windows Server)
|
TH03216
|
2
|
BB
|
6
|
46
|
Kỹ thuật số
|
Digital techniques
|
CD03633
|
2
|
1
|
1
|
Vật lý Điện – Quang
|
TH01031
|
2
|
TC
|
6
|
47
|
An toàn thông tin
|
Information security
|
TH02039
|
2
|
2
|
0
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
TH02046
|
2
|
TC
|
6
|
48
|
Thiết kế giao diện web
|
Web interface design
|
TH03209
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
TC
|
6
|
49
|
Phát triển web front-end 2
|
Front-end web development 2
|
TH03211
|
3
|
2
|
1
|
Phát triển web front-end
|
TH03210
|
2
|
TC
|
|
16
|
|
4
|
7
|
50
|
Linux và phần mềm nguồn mở
|
Linux and open-source software
|
TH03113
|
3
|
2
|
1
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
TH02015
|
2
|
BB
|
6
|
7
|
51
|
Thiết kế mạng máy tính
|
Computer network design
|
TH03215
|
3
|
2
|
1
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
BB
|
7
|
52
|
Lập trình mạng
|
Network programming
|
TH03217
|
3
|
2
|
1
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
BB
|
7
|
53
|
Công nghệ IoT hiện đại
|
Modern IoT technologies
|
TH03504
|
3
|
2.5
|
0.5
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
TC
|
7
|
54
|
Giám sát mạng máy tính
|
Computer Network Monitoring
|
TH03225
|
3
|
2
|
1
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
TC
|
7
|
55
|
Quản trị mạng 2 (Linux)
|
Network administration 2 (Linux)
|
TH03507
|
3
|
2
|
1
|
Mạng máy tính
|
TH02038
|
2
|
TC
|
7
|
56
|
Phát triển web back-end 2
|
Back-end web development 2
|
TH03213
|
3
|
2
|
1
|
Phát triển web back-end
|
TH03212
|
2
|
TC
|
|
15
|
|
8
|
57
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
Graduation thesis
|
TH04599
|
10
|
0
|
10
|
Thực tập chuyên ngành
|
TH03599
|
2
|
BB
|
|
8
|
58
|
Đồ án MMT 1
|
Project 1
|
TH04597
|
5
|
0
|
5
|
Thực tập chuyên ngành
|
TH03599
|
2
|
TC
|
10 tín chỉ thay thế KLTN
|
8
|
59
|
Đồ án MMT 2
|
Project 2
|
TH04598
|
5
|
0
|
5
|
Thực tập chuyên ngành
|
TH03599
|
2
|
TC
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ
|
130
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số Tín chỉ bắt buộc:
|
116
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số Tín chỉ tự chọn:
|
14
|
|
|
|
|
|
|