Tiến trình đào tạo Chuyên ngành Mạng máy tính
NH | Học kỳ | TT | Tên học phần | Mã học phần | Số TC | LT | TH | Học phần tiên quyết | Mã học phần tiên quyết |
Loại tiên quyết (1 song hành, 2 học trước, 3 tiên quyết) |
BB/ TC | Tổng số TC tối thiểu phải chọn |
1 | 1 | 1 | Triết học Mác – Lênin | ML01020 | 3 | 3 | 0 | BB | 0 | |||
1 | 2 | Pháp luật đại cương | ML01009 | 2 | 2 | 0 | BB | |||||
1 | 3 | Tin học cơ sở | TH01001 | 3 | 2 | 1 | BB | |||||
1 | 4 | Vật lý Cơ – Nhiệt | TH01030 | 2 | 1.5 | 0.5 | BB | |||||
1 | 5 | Đại số tuyến tính | TH01006 | 3 | 3 | 0 | BB | |||||
1 | 6 | Toán Giải tích | TH01024 | 3 | 3 | 0 | BB | |||||
1 | 7 | Tiếng Anh bổ trợ | SN00010 | 1 | 1 | 0 | PC
BB |
|||||
1 | 8 | Giáo dục thể chất đại cương | GT01016 | 1 | 0,5 | 0,5 | PC
BB |
|||||
1 | 9 | Giáo dục quốc phòng | QS01001, QS01002, QS01003 |
8 | PC
BB |
|||||||
16 | ||||||||||||
2 | 10 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | ML01021 | 2 | 2 | 0 | Triết học Mác – Lênin | ML01020 | 2 | BB | 0 | |
2 | 11 | Vật lý Điện – Quang | TH01031 | 3 | 2 | 1 | Vật lý Cơ – Nhiệt | TH01030 | 2 | BB | ||
2 | 12 | Điện tử ứng dụng trong Tin học | TH01020 | 2 | 2 | 0 | Vật lý Điện – Quang | TH01031 | 1 | BB | ||
2 | 13 | Xác suất thống kê | TH01007 | 3 | 3 | 0 | BB | |||||
2 | 14 | Kỹ thuật lập trình | TH02034 | 3 | 2 | 1 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
2 | 15 | Cơ sở dữ liệu | TH02001 | 3 | 3 | 0 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
2 | 16 | Toán rời rạc | TH01023 | 3 | 3 | 0 | Đại số tuyến tính | TH01006 | 2 | BB | ||
2 | 17 | Tiếng Anh 0 | SN00011 | 2 | 2 | 0 | PCBB | |||||
2 | 18 | Giáo dục thể chất chọn 02 trong 09 HP (Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ. Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi) | Chọn 2/9 học phần GDTC: GT01017, GT01018, GT01019, GT01020, GT01021, GT01022, GT01023, GT01014, GT01015 | 1 | 0 | 1 | PCBB | |||||
19 | ||||||||||||
2 | 3 | 19 | Tiếng Anh 1 | SN01032 | 3 | 3 | 0 | Tiếng Anh 0 | SN00011 | 3 | BB | 2 |
3 | 20 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | TH02016 | 3 | 3 | 0 | Kỹ thuật lập trình | TH02034 | 2 | BB | ||
3 | 21 | Thực hành Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | TH02035 | 1 | 0 | 1 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | TH02016 | 1 | BB | ||
3 | 22 | Mạng máy tính | TH02038 | 3 | 2.5 | 0.5 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
3 | 23 | Truyền dữ liệu | TH02042 | 3 | 3 | 0 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
3 | 24 | Kiến trúc máy tính và Vi xử lý | TH01022 | 3 | 3 | 0 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | BB | ||
3 | 25 | Thiết kế giao diện web | TH03209 | 2 | 1 | 1 | TC | |||||
3 | 26 | Kỹ thuật số | CD03633 | 2 | 1 | 1 | Vật lý Điện – Quang | TH01031 | 2 | TC | ||
3 | 27 | Quản lý môi trường | MT02011 | 2 | 2 | 0 | TC | |||||
3 | 28 | Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 6 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế) | KN01001/ KN01002/ KN01003/ KN01004/ KN01005/ KN01006 |
PCBB | ||||||||
18 | ||||||||||||
4 | 29 | Tiếng Anh 2 | SN01033 | 3 | 3 | 0 | Tiếng Anh 1 | SN01032 | 3 | 3 | ||
4 | 30 | Nguyên lý hệ điều hành | TH02015 | 3 | 3 | 0 | Kiến trúc máy tính và Vi xử lý | TH01022 | 2 | BB | ||
4 | 31 | Lập trình hướng đối tượng | TH03106 | 3 | 2 | 1 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | TH02016 | 2 | BB | ||
4 | 32 | Quản trị mạng (Windows Server) | TH03216 | 3 | 2 | 1 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | BB | ||
4 | 33 | Phân tích và thiết kế hệ thống | TH02037 | 3 | 2.5 | 0.5 | Cơ sở dữ liệu | TH02001 | 2 | BB | ||
4 | 34 | Lập trình Python | TH03307 | 3 | 2 | 1 | Kỹ thuật lập trình | TH02034 | 2 | TC | ||
4 | 35 | Hệ quản trị CSDL | TH03005 | 3 | 2 | 1 | Cơ sở dữ liệu | TH02001 | 2 | TC | ||
4 | 36 | Phát triển web front-end | TH03210 | 3 | 2 | 1 | Tin học cơ sở | TH01001 | 2 | TC | ||
18 | ||||||||||||
3 | 5 | 37 | Tiếng Anh chuyên ngành CNTT&TT | SN03039 | 2 | 2 | 0 | Tiếng Anh 2 | SN01033 | 2 | BB | 3 |
5 | 38 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ML01022 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | ML01021 | 2 | BB | ||
5 | 39 | Định tuyến và chuyển mạch | TH03501 | 3 | 2 | 1 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | BB | ||
5 | 40 | Linux và phần mềm nguồn mở | TH03113 | 3 | 2 | 1 | Nguyên lý hệ điều hành | TH02015 | 2 | BB | ||
5 | 41 | Công nghệ mạng không dây | TH03503 | 3 | 3 | 0 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | BB | ||
5 | 42 | An toàn thông tin | TH02039 | 2 | 2 | 0 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | TH02016 | 2 | BB | ||
5 | 43 | Công nghệ Điện toán đám mây | TH03505 | 3 | 2.5 | 0.5 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | TC | ||
5 | 44 | Các hệ thống phân tán | TH03506 | 3 | 2.5 | 0.5 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | TC | ||
5 | 45 | Phát triển web back-end | TH03212 | 3 | 2 | 1 | Lập trình hướng đối tượng | TH03106 | 2 | TC | ||
18 | ||||||||||||
6 | 46 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ML01005 | 2 | 2 | 0 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ML01022 | 2 | BB | 0 | |
6 | 47 | Thực tập chuyên ngành | TH03599 | 12 | 0 | 12 | Quản trị mạng (Windows Server) | TH03216 | 2 | BB | ||
6 | 48 | Thiết kế mạng máy tính | TH03215 | 3 | 2 | 1 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | BB | ||
6 | 49 | Phát triển web front-end 2 | TH03211 | 3 | 2 | 1 | Phát triển web front-end | TH03210 | 2 | TC | ||
20 | ||||||||||||
4 | 7 | 50 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ML01023 | 2 | 2 | 0 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ML01005 | 2 | BB | 6 |
7 | 51 | An ninh mạng và HĐH | TH03224 | 3 | 2 | 1 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | BB | ||
7 | 52 | Lập trình mạng | TH03217 | 3 | 2 | 1 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | BB | ||
7 | 53 | Công nghệ IoT hiện đại | TH03504 | 3 | 2.5 | 0.5 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | TC | ||
7 | 54 | Giám sát mạng máy tính | TH03225 | 3 | 2 | 1 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | TC | ||
7 | 55 | Quản trị mạng 2 (Linux) | TH03507 | 3 | 2 | 1 | Mạng máy tính | TH02038 | 2 | TC | ||
7 | 56 | Phát triển web back-end 2 | TH03213 | 3 | 2 | 1 | Phát triển web back-end | TH03212 | 2 | TC | ||
14 | ||||||||||||
8 | 57 | Khóa luận tốt nghiệp | TH04599 | 10 | 0 | 10 | Thực tập chuyên ngành | TH03599 | 2 | BB | ||
8 | 58 | Đồ án MMT 1 | TH04597 | 5 | 0 | 5 | Thực tập chuyên ngành | TH03599 | 2 | TC | 10 tín chỉ thay thế KLTN | |
8 | 59 | Đồ án MMT 2 | TH04598 | 5 | 0 | 5 | Thực tập chuyên ngành | TH03599 | 2 | TC | ||
10 | ||||||||||||
Tổng số tín chỉ | 130 | |||||||||||
Tổng số tín chỉ bắt buộc | 116 | |||||||||||
Tổng số tín chỉ tự chọn | 14 |