Bản mô tả CTĐT và nội dung chương trình đào tạo
- Bản mô tả chương trình đào tạo(Download tại đây)
- Danh sách các học phần tương đương với khóa 68 (Download tại đây)
- Nội dung chương trình đào tạo:
TT | Năm học | Mã học phần |
Tên học phần | Tên tiếng Anh của HP | Tổng Số TC | LT | TH | BB/ TC | Học phần tiên quyết (chữ đậm)/ Học phần song hành | Mã học phần tiên quyết (chữ đậm)/ học phần song hành |
1 | 1 | ML01020 | Triết học Mác – Lênin | Philosophy of Marxism and Leninism | 3 | 3 | 0 | BB | ||
2 | 1 | TH01009 | Tin học đại cương | Basics of informatics | 2 | 1.5 | 0.5 | BB | ||
3 | 1 | TH01002 | Vật lý đại cương A | Physics for informatics | 3 | 2 | 1 | BB | ||
4 | 1 | TH01006 | Đại số tuyến tính | Linear algebra | 3 | 3 | 0 | BB | ||
5 | 1 | TH01024 | Toán giải tích | Calculus | 3 | 3 | 0 | BB | ||
6 | 1 | ML01009 | Pháp luật đại cương | Introduction to laws | 2 | 2 | 0 | BB | ||
7 | 1 | TH02036 | Nhập môn Công nghệ phần mềm | Introduction to Software Engineering | 2 | 2 | 0 | BB | ||
8 | 1 | SN00010 | Tiếng Anh bổ trợ | An Introduction to Cefr – Based Tests | 1 | 1 | 0 | PCBB | ||
9 | 1 | GT01016 | Giáo dục thể chất đại cương | General physical education | 1 | 0.5 | 0.5 | PCBB | ||
10 | 1 | QS01011, QS01012 |
Giáo dục quốc phòng 1, 2 | National defense education 1, 2 | 5 | PCBB | ||||
11 | 1 | SN00011 | Tiếng Anh 0 | English 0 | 2 | 2 | 0 | PCBB | ||
12 | 1 | ML01021 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Political economy of Marxism and
Leninism |
2 | 2 | 0 | BB | ||
13 | 1 | TH01007 | Xác suất thống kê | Probability and Statistics | 3 | 3 | 0 | BB | ||
14 | 1 | TH01023 | Toán rời rạc | Discrete mathematics | 3 | 3 | 0 | BB | ||
15 | 1 | TH02044 | Kiến trúc máy tính | Computer architectures | 2 | 2 | 0 | BB | ||
16 | 1 | TH02001 | Cơ sở dữ liệu | Databases | 3 | 3 | 0 | BB | ||
17 | 1 | TH02045 | Kỹ thuật lập trình | Programming techniques | 4 | 3 | 1 | BB | ||
18 | 1 | QS01013, QS01014 |
Giáo dục quốc phòng 3, 4 | National defense education 3, 4 | 6 | PCBB | ||||
19 | 2 | SN01032 | Tiếng Anh 1 | English 1 | 3 | 3 | 0 | BB | Tiếng Anh 0 | SN00011 |
20 | 2 | TH02037 | Phân tích và thiết kế hệ thống | System analysis and design | 3 | 3 | 0 | BB | ||
21 | 2 | TH02046 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data structures and Algorithms | 4 | 3 | 1 | BB | ||
22 | 2 | TH03005 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Database management systems | 3 | 2 | 1 | BB | ||
23.0 | 2 | TH02038 | Mạng máy tính | Computer networking | 3 | 2.5 | 0.5 | BB | ||
24.1 | 2 | TH01025 | Phương pháp tính | Numerical methods | 2 | 2 | 0 | TC | ||
24.2 | 2 | TH02032 | Phân tích số liệu | Data Analysis | 2 | 2 | 0 | TC | ||
24.3 | 2 | KT01020 | Nguyên lý và kỹ năng khởi nghiệp | Principles and skills of enterpreneurship | 2 | 2 | 0 | TC | ||
24.4 | 2 | SN01016 | Tâm lý học đại cương | Introduction to Psychology | 2 | 2 | 0 | TC | ||
24.5 | 2 | MT01001 | Hóa học đại cương | Genral chemistry | 2 | 2 | 0 | TC | ||
25 | 2 | Chọn 2/9 học phần GDTC: GT01017, GT01018,
GT01019, GT01020, GT01021, GT01022, GT01023, GT01014, GT01015 |
Giáo dục thể chất (Chọn 02 trong 09 HP: Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ. Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi) | Athletics, Thletics Aerobic, Gymnastics, Football, Volleyball, Basketball, Badminton, Chess, Dance Sport, Swimming | 1 | 0 | 1 | PCBB | ||
26 | 2 | KN01001/
KN01002/ KN01003/ KN01004/ KN01005/ KN01006/ KN01007/ KN01008/ KN01009/ KN01010/ |
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng bán hàng, Kỹ năng thuyết trình, Kỹ năng làm việc với các bên liên quan) | Soft skills | PCBB | |||||
27 | 2 | SN01033 | Tiếng Anh 2 | English 2 | 3 | 3 | 0 | BB | Tiếng Anh 1 | SN01032 |
28 | 2 | ML01022 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Socialism | 2 | 2 | 0 | BB | ||
29 | 2 | TH02015 | Nguyên lý hệ điều hành | Principles of operating systems | 3 | 3 | 0 | BB | ||
30 | 2 | TH03134 | Phát triển phần mềm ứng dụng | Application software development | 3 | 2 | 1 | BB | ||
31 | 2 | TH03106 | Lập trình hướng đối tượng | Object-oriented programming | 3 | 2 | 1 | BB | ||
32 | 2 | TH03206 | Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence | 3 | 3 | 0 | BB | ||
33 | 3 | SN03039 | Tiếng Anh chuyên ngành CNTT&TT | English for ICT studies | 2 | 2 | 0 | BB | ||
34 | 3 | ML01005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Idcology | 2 | 2 | 0 | BB | ||
35 | 3 | MT01008 | Sinh thái môi trường | Environmental Ecology | 2 | 2 | 0 | BB | ||
36 | 3 | KQ01211 | Quản trị học | Principles of Management | 3 | 3 | 0 | BB | ||
37 | 3 | TH03133 | Phát triển ứng dụng web | Web-based application development | 4 | 3 | 1 | BB | ||
38 | 3 | TH03115 | Phát triển ứng dụng GIS | GIS application development | 3 | 2 | 1 | BB | ||
39 | 3 | ML01023 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Vietnamese Communist Party History | 2 | 2 | 0 | BB | ||
40 | 3 | TH03324 | An toàn hệ thống thông tin | Information systems security | 3 | 2.5 | 0.5 | BB | ||
Chọn tối thiểu 10 tín chỉ thuộc 1 trong 3 hướng chuyên sâu: CNPM, Mạng và HTTT, KHMT | ||||||||||
Hướng chuyên sâu Công nghệ phần mềm | ||||||||||
41 | 3 | TH03327 | Các vấn đề hiện đại của công nghệ thông tin | Emerging Issues & Trends of Information Technology | 2 | 2 | 0 | TC | ||
42.1 | 3 | TH03101 | Quản lý dự án phần mềm | Software Project Management | 2 | 2 | 0 | TC | Nhập môn Công nghệ phần mềm | TH02036 |
43.1 | 3 | TH03102 | Phân tích yêu cầu phần mềm | Software Requirements Engineering | 2 | 2 | 0 | TC | Nhập môn Công nghệ phần mềm | TH02036 |
44.1 | 3 | TH03103 | Kiến trúc và thiết kế phần mềm | Software Architecture and Design | 3 | 3 | 0 | TC | Nhập môn Công nghệ phần mềm | TH02036 |
45.1 | 3 | TH03137 | Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm | Software Testing and Quality Assurance | 3 | 2 | 1 | TC | Nhập môn công nghệ phần mềm | TH02036 |
46.1 | 3 | TH03112 | Phát triển ứng dụng di động | Mobile application development | 3 | 2 | 1 | TC | ||
47.1 | 3 | TH03116 | Thương mại điện tử | e-commerce | 3 | 2 | 1 | TC | ||
48.1 | 3 | TH03136 | Thiết kế giao diện người dùng | User Interface Design | 2 | 2 | 0 | TC | ||
Hướng chuyên sâu Mạng và Hệ thống thông tin | ||||||||||
41 | 3 | TH03327 | Các vấn đề hiện đại của công nghệ thông tin | Emerging Issues & Trends of Information Technology | 2 | 2 | 0 | TC | ||
42.2 | 3 | TH03325 | Quản lý dự án CNTT | IT project management | 2 | 1.5 | 0.5 | TC | ||
43.2 | 3 | TH03328 | Hệ thống thông tin quản lý | Management Informaiton Systems | 2 | 2 | 0 | TC | ||
44.2 | 3 | TH03326 | Phát triển ứng dụng quản trị doanh nghiệp | Developing applications for enterprise management | 3 | 2.5 | 0.5 | TC | ||
45.2 | 3 | TH03117 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | Enterprise resource planning systems | 3 | 2 | 1 | TC | ||
46.2 | 3 | TH03329 | Điện toán đám mây | Cloud computing | 3 | 2 | 1 | TC | ||
47.2 | 3 | TH03216 | Quản trị mạng (Windows Server) | Network administration (Windows server) | 3 | 2 | 1 | TC | ||
48.2 | 3 | TH03217 | Lập trình mạng | Network programming | 3 | 2 | 1 | TC | Mạng máy tính | TH02038 |
Hướng chuyên sâu Khoa học máy tính | ||||||||||
41 | 3 | TH03327 | Các vấn đề hiện đại của công nghệ thông tin | Emerging Issues & Trends of Information Technology | 2 | 2 | 0 | TC | ||
42.3 | 3 | TH03236 | Kỹ thuật dữ liệu | Data engineering | 3 | 2 | 1 | TC | ||
43.3 | 3 | TH03237 | Triển khai và vận hành phần mềm | Software Deployment and Operation | 2 | 1 | 1 | TC | ||
44.3 | 3 | TH03238 | Triển khai, tích hợp và vận hành hệ thống dữ liệu lớn | Big Data Systems: Deployment, Integration and Operation | 3 | 2 | 1 | TC | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | TH03005 |
45.3 | 3 | TH03203 | Chương trình dịch | Compilers | 3 | 3 | 0 | TC | ||
46.3 | 3 | TH03204 | Xử lý ảnh | Digital image processing | 2 | 2 | 0 | TC | ||
47.3 | 3 | TH03205 | Đồ họa máy tính | Computer graphics | 3 | 2.5 | 0.5 | TC | ||
48.3 | 3 | TH03207 | Học máy | Machine learning | 3 | 3 | 0 | TC | Trí tuệ nhân tạo | TH03206 |
49 | 4 | TH03996 | Thực tập chuyên ngành | Internship | 10 | 0 | 10 | BB | Đã tích lũy được tối thiểu 80 tín chỉ | |
50.1 | 4 | PTH03222 | Ứng dụng CNTT và truyền thông trong quản lý và sản xuất nông nghiệp | Applications of ICT in agricultural production and management | 2 | 1.5 | 0.5 | TC | ||
50.2 | 4 | KQ03331 | Nguyên lý thương mại điện tử | Principles of e-commerce | 2 | 2 | 0 | TC | ||
50.3 | 4 | CD02148 | Đồ họa kỹ thuật trên máy tính | Technical graphics on Computer | 2 | 2 | 0 | TC | ||
51.1 | 4 | CD03913 | Kỹ thuật Robot | Robotic Engineering | 3 | 2.5 | 0.5 | TC | ||
51.2 | 4 | KQ02209 | Quản trị doanh nghiệp | Corporation Management | 3 | 3 | 0 | TC | ||
51.3 | 4 | KT02003 | Nguyên lý kinh tế | Priciples of Economics | 3 | 3 | 0 | TC | ||
52 | 4 | TH04996 | Khóa luận tốt nghiệp | Graduation thesis | 10 | 0 | 10 | BB | TTCN và đã tích lũy được tối thiểu 95 tín chỉ | TH03996 |
53 | 4 | TH03201 | Phân tích và thiết kế hệ thống hướng đối tượng | Object-oriented analysis and design | 2 | 2 | 0 | TC | Phân tích và thiết kế hệ thống | TH02037 |
54 | 4 | TH03316 | Khai phá dữ liệu trên Python và ứng dụng trong nông nghiệp | Data mining with Python and applications in agriculture | 2 | 1.5 | 0.5 | TC | ||
55 | 4 | TH03507 | Quản trị mạng 2 (Linux) | Network administration 2 (Linux) | 3 | 2 | 1 | TC | Mạng máy tính | TH02038 |
56 | 4 | TH03110 | Phát triển ứng dụng web 2 | Web-based application development 2 | 3 | 2 | 1 | TC | Phát triển ứng dụng web | TH03133 |