Chương trình đào tạo (ĐH, ThS)

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

Năm học Học kỳ TT Tên học phần Mã học
phần
Số TC LT TH Học phần tiên quyết Mã học phần
tiên quyết
Loại tiên quyết
(1 song hành, 2 học trước, 3 tiên quyết)
BB/ TC Tổng số TC
tối thiểu phải chọn
1 1 1 Triết học Mác – Lênin ML01020 3 3 0       BB 0
1 1 2 Tin học cơ sở TH01001 3 2 1       BB
1 1 3 Cơ sở vật lý cho tin học TH01029 3 2 1       BB
1 1 4 Đại số tuyến tính TH01006 3 3 0       BB
1 1 5 Toán giải tích TH01024 3 3 0       BB
1 1 6 Pháp luật đại cương ML01009 2 2 0       BB
1 1 7 Tiếng Anh bổ trợ SN00010 1           PCBB
1 1 8 Giáo dục thể chất đại cương GT01016 1 0,5 0,5       PCBB
1 1 9 Giáo dục quốc phòng 1 QS01001 3 3 0       PCBB
          17              
1 2 10 Kinh tế chính trị Mác – Lênin ML01021 2 2 0 Triết học Mác – Lênin ML01020 2 BB 0
1 2 11 Xác suất thống kê TH01007 3 3 0 Toán giải tích TH01024 2 BB
1 2 12 Toán rời rạc TH01023 3 3 0 Đại số tuyến tính TH01006 2 BB
1 2 13 Kiến trúc máy tính và Vi xử lý TH01022 3 3 0 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
1 2 14 Cơ sở dữ liệu TH02001 3 3 0 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
1 2 15 Nhập môn Công nghệ phần mềm TH02036 2 2 0 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
1 2 16 Kỹ thuật lập trình TH02034 3 2 1 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
1 2 17 Tiếng Anh 0 SN00011 2 2 0       PCBB
1 2 18 Giáo dục thể chất (Chọn 02 trong 09 HP: Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ. Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi) Chọn 2/9 học phần GDTC: GT01017, GT01018, GT01019, GT01020, GT01021, GT01022, GT01023, GT01014, GT01015 1 0 1       PCBB
1 2 19 Giáo dục quốc phòng 2 QS01002 2 2 0       PCBB
          19              
2 3 20 Tiếng Anh 1 SN01032 3 3 0 Tiếng Anh 0 SN00011 3 BB 2
2 3 21 Chủ nghĩa xã hội khoa học ML01022 2 2 0 Kinh tế chính trị Mác – Lênin ML01021 2 BB
2 3 22 An toàn cơ sở dữ liệu TH03124 2 1,5 0,5 Cơ sở dữ liệu TH02001 2 BB
2 3 23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 3 3 0 Kỹ thuật lập trình TH02034 2 BB
2 3 24 Thực hành Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02035 1 0 1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 1 BB
2 3 25 Lập trình hướng đối tượng TH03106 3 2 1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 1 BB
2 3 26 Phân tích và thiết kế hệ thống TH02037 3 2.5 1 Cơ sở dữ liệu TH02001 2 BB
2 3 27 Phương pháp tính TH01025 2 2 0 Toán giải tích TH01024 2 TC
2 3 28 Nguyên lý kế toán KQ02014 3 3 0       TC
2 3 29 Giáo dục quốc phòng 3 QS01003 3 2 1       PCBB
2 3 30 Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 6 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế) KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006
            PCBB
          19              
2 4 31 Tiếng Anh 2 SN01033 3 3 0 Tiếng Anh 1 SN01032 3 BB 3
2 4 32 Nguyên lý hệ điều hành TH02015 3 3 0 Kiến trúc máy tính và Vi xử lý TH01022 2 BB
2 4 33 Mạng máy tính TH02038 3 2,5 0,5 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
2 4 34 Phát hiện lỗ̃i và lỗ hổng bảo mật phần mềm TH03125 2 1,5 0,5 Kỹ thuật lập trình TH02034 2 BB
2 4 35 Độ phức tạp thuật toán TH02041 2 2 0 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 2 BB
2 4 36 Phát triển ứng dụng web TH03109 3 2 1 Kỹ thuật lập trình TH02034 2 BB
2 4 37 Lập trình JAVA TH03111 3 2 1 Lập trình hướng đối tượng TH03106 2 TC
2 4 38 Thiết kế mạng máy tính TH03215 3 2 1 Mạng máy tính TH02038 2 TC
          19              
3 5 39 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT&TT SN03039 2 2 0 Tiếng Anh 2 SN01033 2 BB 3
3 5 40 Tư tưởng Hồ Chí Minh ML01005 2 2 0 Chủ nghĩa xã hội khoa học ML01022 2 BB
3 5 41 Mô hình hóa và điều khiển CD03906 2 1,5 0,5 Kỹ thuật lập trình TH02034 2 BB
3 5 42 An toàn thông tin TH02039 2 2 0 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 2 BB
3 5 43 Mật mã và ứng dụng TH03313 3 2 1 Đại số tuyến tính TH01006 2 BB
3 5 44 Linux và phần mềm nguồn mở TH03113 3 2 1 Nguyên lý hệ điều hành TH02015 2 BB
3 5 45 Phát triển web back-end TH03212 3 2 1 Lập trình hướng đối tượng TH03106 2 TC
3 5 46 Quản trị mạng TH03216 3 2 1 Mạng máy tính TH02038 2 TC
          17              
3 6 47 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ML01023 2 2 0 Tư tưởng Hồ Chí Minh ML01005 2 BB 3
3 6 48 Quản lý môi trường MT02011 2 2 0       BB
3 6 49 Kinh tế thương mại, dịch vụ KT03024 2 2 0       BB
3 6 50 Phân tích mã độc TH03126 2 1 1 Nguyên lý hệ điều hành TH02015 2 BB
3 6 51 Quản lý và xây dựng chính sách an toàn thông tin TH03226 2 2 0       BB
3 6 52 Đánh giá, kiểm định an toàn hệ thống thông tin TH03314 2 1,5 0,5 An toàn thông tin TH02039 2 BB
3 6 53 Phát triển ứng dụng di động TH03112 3 2 1 Lập trình hướng đối tượng TH03106 2 TC
3 6 54 An ninh mạng và hệ điều hành TH03224 3 2 1 Mạng máy tính TH02038 2 TC
          15              
4 7 55 Thực tập chuyên ngành TH03997 12 0 12 Đã tích lũy được tối thiểu 72 tín chỉ     BB 3
4 7 56 Kiểm thử và bảo mật ứng dụng web TH03114 3 2 1 Phát triển ứng dụng web TH03109 2 TC
4 7 57 Giám sát mạng máy tính TH03225 3 2 1 Mạng máy tính TH02038 2 TC
          15              
4 8 58 Khóa luận tốt nghiệp TH04997 10 0 10 TTCN và tích lũy được tối thiểu 100 tín chỉ TH03997 2 BB  
4 8 59 Truyền thông đa phương tiện TH03218 3 2 1 Mạng máy tính TH02038 2 TC 10 tín TC thay thế KLTN
4 8 60 Nguyên lý truyền thông không dây TH03219 2 2 0 Mạng máy tính TH02038 2 TC
4 8 61 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp TH03117 3 2 1 Phát triển ứng dụng web TH03109 2 TC
4 8 62 Phân tích dữ liệu lớn TH03310 2 1.5 0.5        
          10              

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ

Mã học phần

Tên học phần

Khối lượng (tín chỉ)

Phần

chữ

Phần số

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Tổng số

LT

TH, TN, TL

   

Phần kiến thức chung (5 tín chỉ)

     
    Triết học Philosophy

3

2

1

SN

06003 Tiếng Anh nâng cao Advanced English

2

1,5

0,5

    Phần kiến thức cơ sở và chuyên ngành      
    Các học phần bắt buộc (18 tín chỉ)

(50% thời lượng CTĐT, trong đó có học phần Triết học)

TH

06001

CSDL nâng cao Advanced database

3

2,5

0,5

TH

06002

Mạng và truyền dữ liệu nâng cao Advanced Data Communications and Networking

3

2

1

TH

07019

An ninh mạng và hệ thống

Network security and system

3

2,5

0,5

TH

06004

Thuật toán và độ phức tạp Algorithms and complexity

3

2

1

TH

06005

Trí tuệ nhân tạo nâng cao Advanced artificial intelligence

3

2

1

TH

07001

Các hệ thống phân tán Distributed systems

3

2

1

    Các học phần lựa chọn (chọn 14 tín chỉ)

Chọn tối thiểu 14 tc (30% th.lượng CTĐT)

TH

06006

Các mô hình và phương pháp tối ưu

Optimization models and methods

3

2

1

TH

06007

Công nghệ phần mềm nâng cao Advanced software engineering

3

2,5

0,5

TH

06008

Kiến trúc máy tính nâng cao

Advanced computer architectures

2

1,5

0,5

TH

06003

Mã hóa và an toàn dữ liệu

Encryption and data security

3

2

1

TH

06010

Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình

Principles of programming languages

3

2,5

0,5

TH

07002

Công nghệ Web ngữ nghĩa

Semantic web technology

3

2,5

0,5

TH

07003

e-Learning

e-Learning

3

2

1

TH

07004

Hệ thống thông tin địa lý và ứng dụng

Geographic information system and applications

3

2,5

0,5

TH

07020

An ninh phần mềm

Software security

3

3

0

TH

07021

Quản lý an ninh chiến lược

Strategic security management

3

2

1

TH

07022

Bảo mật phổ biến

Ubiquitous security

3

2

1

TH

07008

Thiết kế, quản lý và đấu thầu dự án CNTT

Designing, managing, and bidding for IT projects

3

2

1

TH

07009

Thị giác máy tính

Computer vision

3

2

1

TH

07010

Tin sinh học và ứng dụng Bioinformatics and its applications

3

2

1

TH

07023

Phân tích mã độc và phần mềm độc hại Malicious code and Malware analysis

3

2

1

MT

07050

Quản lý môi trường tổng hợp Integrated environmental management

2

1,5

0,5

KQ

07017

Quản trị rủi ro nâng cao Advanced Risk Management

2

2

0

   

Luận văn (Thesis) (9 tín chỉ)

(20% thời lượng CTĐT)

   

Tổng cộng:

46