| ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC |
| Ngành Công nghệ thông tin |
| 1 |
ML01020 |
Triết học Mác Lê Nin |
| 2 |
TH01009 |
Tin học đại cương |
| 3 |
TH01002 |
Vật lý đại cương A |
| 4 |
TH01006 |
Đại số tuyến tính |
| 5 |
TH01024 |
Toán giải tích |
| 6 |
ML01009 |
Pháp luật đại cương |
| 7 |
TH02036 |
Nhập môn Công nghệ phần mềm |
| 8 |
ML01021 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
| 9 |
TH01007 |
Xác suất thống kê |
| 10 |
TH01023 |
Toán rời rạc |
| 11 |
TH02044 |
Kiến trúc máy tính |
| 12 |
TH02001 |
Cơ sở dữ liệu |
| 13 |
TH02045 |
Kỹ thuật lập trình |
| 14 |
SN01032 |
Tiếng Anh 1 |
| 15 |
TH02037 |
Phân tích và thiết kế hệ thống |
| 16 |
TH02046 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
| 17 |
TH03005 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
| 18 |
TH02038 |
Mạng máy tính |
| 19 |
TH01025 |
Phương pháp tính |
| 20 |
TH02032 |
Phân tích số liệu |
| 21 |
KT01020 |
Nguyên lý và kỹ năng khởi nghiệp |
| 22 |
SN01016 |
Tâm lý học đại cương |
| 23 |
MT01001 |
Hóa học đại cương |
| 24 |
SN01033 |
Tiếng Anh 2 |
| 25 |
ML01022 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
| 26 |
TH02015 |
Nguyên lý hệ điều hành |
| 27 |
TH03134 |
Phát triển phần mềm ứng dụng |
| 28 |
TH03106 |
Lập trình hướng đối tượng |
| 29 |
TH03206 |
Trí tuệ nhân tạo |
| 30 |
SN03039 |
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT&TT |
| 31 |
ML01005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
| 32 |
MT01008 |
Sinh thái môi trường |
| 33 |
KQ01211 |
Quản trị học |
| 34 |
TH03133 |
Phát triển ứng dụng web |
| 35 |
TH03115 |
Phát triển ứng dụng GIS |
| 36 |
ML01023 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
| 37 |
TH03324 |
An toàn hệ thống thông tin |
| 38 |
TH03327 |
Các vấn đề hiện đại của công nghệ thông tin |
| 39 |
TH03101 |
Quản lý dự án phần mềm |
| 40 |
TH03102 |
Phân tích yêu cầu phần mềm |
| 41 |
TH03103 |
Kiến trúc và thiết kế phần mềm |
| 42 |
TH03137 |
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm |
| 43 |
TH03112 |
Phát triển ứng dụng di động |
| 44 |
TH03116 |
Thương mại điện tử |
| 45 |
TH03136 |
Thiết kế giao diện người dùng |
| 46 |
TH03325 |
Quản lý dự án CNTT |
| 47 |
TH03328 |
Hệ thống thông tin quản lý |
| 48 |
TH03326 |
Phát triển ứng dụng quản trị doanh nghiệp |
| 49 |
TH03117 |
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
| 50 |
TH03329 |
Điện toán đám mây |
| 51 |
TH03216 |
Quản trị mạng (Windows Server) |
| 52 |
TH03217 |
Lập trình mạng |
| 53 |
TH03236 |
Kỹ thuật dữ liệu |
| 54 |
TH03237 |
Triển khai và vận hành phần mềm |
| 55 |
TH03238 |
Triển khai, tích hợp và vận hành hệ thống dữ liệu lớn |
| 56 |
TH03203 |
Chương trình dịch |
| 57 |
TH03204 |
Xử lý ảnh |
| 58 |
TH03205 |
Đồ họa máy tính |
| 59 |
TH03207 |
Học máy |
| 60 |
TH03996 |
Thực tập chuyên ngành |
| 61 |
PTH03222 |
Ứng dụng CNTT và truyền thông trong quản lý và sản xuất nông nghiệp |
| 62 |
KQ03331 |
Nguyên lý thương mại điện tử |
| 63 |
CD02148 |
Đồ họa kỹ thuật trên máy tính |
| 64 |
CD03913 |
Kỹ thuật Robot |
| 65 |
KQ02209 |
Quản trị doanh nghiệp |
| 66 |
KT02003 |
Nguyên lý kinh tế |
| 67 |
TH04996 |
Khóa luận tốt nghiệp |
| 68 |
TH03201 |
Phân tích và thiết kế hệ thống hướng đối tượng |
| 69 |
TH03316 |
Khai phá dữ liệu trên Python và ứng dụng trong nông nghiệp |
| 70 |
TH03507 |
Quản trị mạng 2 (Linux) |
| 71 |
TH03110 |
Phát triển ứng dụng web 2 |