| ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC |
| Ngành Công nghệ thông tin |
| 1 |
XH91047 |
Triết học Mác – Lênin |
| 2 |
XH91061 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
| 3 |
XH91062 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
| 4 |
XH91076 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
| 5 |
XH91075 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
| 6 |
XH91001 |
Pháp luật đại cương |
| 7 |
DN91034 |
Tiếng Anh 1 |
| 8 |
DN91035 |
Tiếng Anh 2 |
| 9 |
TH91084 |
Công nghệ thông tin và chuyển đổi số |
| 10 |
DN91027 |
Tâm lý học và Giao tiếp cộng đồng |
| 11 |
KE91028 |
Khởi nghiệp và Văn hóa kinh doanh |
| 12 |
KT91043 |
Tổ chức và Quản lý kinh tế |
| 13 |
KE91063 |
Thương mại và Hội nhập quốc tế |
| 14 |
TM91012 |
Sinh thái môi trường |
| 15 |
NH91046 |
Nông nghiệp hiện đại |
| 16 |
TH92025 |
Giải tích |
| 17 |
TH92027 |
Đại số tuyến tính |
| 18 |
TH92041 |
Vật lý đại cương A |
| 19 |
TH92023 |
Xác suất thống kê |
| 20 |
TH93087 |
Toán rời rạc |
| 21 |
TH93060 |
Kỹ thuật lập trình |
| 22 |
TH93059 |
Cơ sở dữ liệu |
| 23 |
TH93062 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
| 24 |
TH93001 |
Kiến trúc máy tính |
| 25 |
TH93086 |
Mạng máy tính |
| 26 |
TH93085 |
An toàn hệ thống thông tin |
| 27 |
TH93061 |
Công nghệ phần mềm |
| 28 |
TH94063 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
| 29 |
TH94070 |
Phát triển ứng dụng web |
| 30 |
TH94066 |
Lập trình hướng đối tượng |
| 31 |
TH94008 |
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng |
| 32 |
TH94095 |
Quản lý dự án CNTT |
| 33 |
TH94074 |
Phát triển phần mềm ứng dụng |
| 34 |
TH94010 |
Trí tuệ nhân tạo |
| 35 |
TH94002 |
Nguyên lý hệ điều hành |
| 36 |
CD94082 |
Kỹ thuật Robot |
| 37 |
TH94065 |
Kiến trúc và thiết kế phần mềm |
| 38 |
TH94064 |
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm |
| 39 |
TH94068 |
Phát triển ứng dụng di động |
| 40 |
TH94067 |
Phân tích yêu cầu phần mềm |
| 41 |
TH94069 |
Phát triển ứng dụng GIS |
| 42 |
TH94071 |
Thương mại điện tử |
| 43 |
TH94090 |
Điện toán đám mây |
| 44 |
TH94096 |
Quản trị mạng |
| 45 |
TH94097 |
Thiết kế mạng máy tính dùng TTNT |
| 46 |
TH94094 |
Phát triển ứng dụng quản trị doanh nghiệp |
| 47 |
TH94091 |
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
| 48 |
TH94092 |
Hệ thống thông tin quản lý |
| 49 |
TH94012 |
Nhập môn Khoa học dữ liệu |
| 50 |
TH94007 |
Kỹ thuật dữ liệu |
| 51 |
TH94011 |
Triển khai, tích hợp và vận hành hệ thống dữ liệu lớn |
| 52 |
TH94004 |
Đồ họa máy tính |
| 53 |
TH94003 |
Chương trình dịch |
| 54 |
TH94005 |
Học máy và khai phá dữ liệu |
| 55 |
TH94371 |
Thực tập nghề nghiệp |
| 56 |
TH94491 |
Khoá luận tốt nghiệp |
| 57 |
TH94099 |
Chuyển đổi số trong phát triển nông nghiệp bền vững |
| 58 |
TH94014 |
Phân tích nghiệp vụ |
| 59 |
TH94075 |
Đồ án CNTT |